Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhiệt tình
[nhiệt tình]
|
enthusiasm; zeal; fervour; ardour
Enthusiasm of creative labour
He hasn't got much enthusiasm for his work; He has worked unenthusiastically
enthusiastic; zealous; fervent